Màn hình LED đặt sàn được chuyên dùng cho các sân khấu trong nhà và các bữa tiệc tối. Mới lạ và mang tính số hóa, thiết kế mô đun dẻo cho phép ứng dụng trên sàn, trần và các sân khấu hình chữ T.
Hình ảnh sắc nét và chói lóa phù hợp với không khí, màn hình LED trong nhà được ứng dụng rộng rãi cho các chương trình truyền trực tiếp, phát lại, nhìn cự li gần hoặc các trường hợp đặc biệt khác. Với màn hình lớn và rõ nét, màn LED đặt sàn có thể đem lại cho quý khách hình ảnh và âm thanh chân thực, sống động bởi các cấu tử hoàn hảo, chuyển động đẹp và sự kết hợp lý tưởng giữa khung nền và âm thanh.
Đặc trưng
1. Thiết kế mô đun khiến cấu trúc trở nên mỏng và trọng lượng nhẹ. Modular design makes for the slim structure and light weight.
2. Bề mặt màn hình trong suốt với hiệu ứng tổng hợp màu tốt. The translucent display surface has good colour mixture effect.
3. Có sẵn lựa chọn cho truyền trực tiếp. Availability for direct tread.
4. Đặc tính chống nước tuyệt vời
Lắp đặt
Chế độ lắp đặt linh hoạt của màn hình LED full colour khiến nó có ứng dụng rộng, bao gồm lắp đặt cho các buồng cabin đơn, lắp đặt theo đường dẫn, lắp đặt từng bước, lắp đặt gắn trần, gắn lên tường và những lắp đặt tháo lắp nhanh cho màn hình LED đặt sàn.
I. Thông số kỹ thuật của mô đun
Mục | Thông số |
Cấu hình điểm ảnh | 1R1G1B, full colour, điểm ảnh thực |
Kích cỡ mô đun | 250×250mm |
Độ phân giải điểm ảnh | 10.41mm |
Độ sáng | ≥2,000 nits |
Độ phân giải vật lý | 576 dots (24×24) |
Gói màn LED | SMD3528/SMD5050 |
Chế độ điều chỉnh | Dòng điện không đổi, 1/2 (3528) hoặc 1/4 (5050) chu trình làm việc |
Áp suất làm việc | DC 5V |
Mục | Thông số |
Kích cỡ cabin | 500×500×75mm |
Tấm đỡ | Nhôm |
Trọng lượng cabin | 9.9kg |
Máu sắc tấm đỡ | Tùy chọn |
Độ phân giải vật lý | 2304 dots/cabin (48×48) |
Bố trí mô đun | 2×2 |
Mật độ điểm ảnh | 9216 dots/m2 |
Tỷ lệ làm tươi | ≥1,200Hz |
Năng lực hỗ trợ | ≤1,000kg/m2 |
Cấp độ chống nước | IP55 |
Áp suất làm việc | AC190-250V |
Mức tiêu hao điện năng lớn nhất | 800W/m2 |
Tuổi thọ | 100,000 giờ |
Nhiệt độ vận hành | -30℃-50℃ |
Điều chỉnh độ sáng | điều chỉnh tự động: 256 mức, điều chỉnh tay: 8 mức |
Tín hiệu đầu vào | DVI, VGA, HDMI, RF, S-video, RGB, RGBHV, YUV, YC, v.v... |
III. Ảnh
IV. Kích cỡ cabin và biểu đồ kết nối
V. Các bước lắp
1. Đặt giá đỡ. Chiều cao giá đỡ có thể điều chỉnh theo yêu cầu.
2. Cắm với dây nguồn điện. Đầu tiên, dây nguồn được kết nối với lỗ cắm. Sau đó giấu nó vào bên dưới đáy màn hình. Cuối cùng, chuyển nhanh dây nguồn bằng cách quay theo chiều kim đồng hồ.
3. Nhét dây tín hiệu của màn hình LED đặt sàn vào trong.
4. Đặt cả buồng cabin chứa màn hình LED lên trên giá đỡ.
VI. Lắp đặt cabin
1. Giữ cho cabin vuông góc với giá đỡ.
2. Đặt cabin lên trên giá đỡ ngay ngắn đúng vị trí.
3. Kiểm tra lại vị trí cho đúng. Buồng cabin đơn sẽ bao phủ 1/4 diện tích bề mặt giá đỡ dưới chân.
VII. Thiết kế phác thảo
Lắp đặt gắn trần
Lắp đặt trên khoảng diện tích rộng, bằng phẳng
VIII. Bản vẽ phác cho kết nối màn hình tổng thể
Với màn hình LED đặt sàn