Màn hình quảng cáo LED được cung ứng riêng cho khách hàng muốn quản lý thống nhất và kỹ thuật số, cải thiện khả năng phân phối thông tin, cải thiện khả năng thúc đẩy thị trường. Ngoài chi phí quảng cáo thấp, màn hình LED ngoài trời còn có lợi trong việc cái thiện hình ảnh doanh nghiệp và tăng tính thỏa mãn của khách hàng.
Màn hình quảng cáo số LED của chúng tôi có khả năng cập nhật thông tin linh hoạt và phân phối thông tin kịp thời. Hơn nữa, màn hình quảng cáo LED có thể di dời tùy ý giúp tăng khả năng hợp tác tối ưu giữa hình ảnh và các hoạt động thị trường. Sự kết hợp giữa hình ảnh và video mang lại tính thu hút hấp dẫn khán giả. Màn hình quảng cáo LED chống thấm nước của chúng tôi được đón nhận tốt vì tuổi thọ cao và hiệu quả chi phí cao.
Đặc trưng
1. Độ sáng cao
Màn hình quảng cáo LED áp dụng đèn LED SMT siêu sáng với độ sáng ngoài trời vượt 5000cd/m2, giúp sản phẩm trở nên đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng ngoài trời.
2. Độ phân giải cao
Mật độ điểm ảnh có thể là PH3, PH 4, PH 5, và PH 6, hoặc PH5.33, PH 5.926, PH 6.67, và PH 8 cho các ứng dụng trong nhà và ngoài trời. Sự phát triển của màn hình LED độ phân giải cao phá bỏ thiết kế truyền thống với mật độ điểm ảnh vượt quá 10mm.
3. Góc nhìn rộng
Được thiết kế hợp lý, màn hình LED mang lại góc nhìn theo phương ngang lên tới 120°.
4. Mức độ bảo vệ
Màn hình quảng cáo LED của chúng tôi được sản xuất dựa trên tiêu chuẩn IP65. Mặt trước của màn hình được chế tạo với công nghệ đóng kín bằng keo và mặt sau được sơn xịt mang lại khả năng chống ấm, nấm mốc và ăn mòn cao. Ngoài ra, sản phẩm còn sử dụng tác nhân chống UV, masterbatch màu đen và chất chống cháy, mang lại khả năng chống lửa lên tới mức độ 94-V0
Dòng sản phẩm có độ phẳng tối ưu và khả năng chống biến dạng tốt. Quá trình phun tĩnh điện giúp sản phẩm chống lại được ảnh hưởng của tia UV, mang lại khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và chống chịu được thời tiết. Do đó, màn hình quảng cáo LED của chúng tôi rất thích hợp cho các ứng dụng ngoài trời.
5. Thiết kế tích hợp
Phần thân màn hình, hệ thống phân phối điện cũng như các hệ thống khác, được tích hợp với nhau giúp lắp đặt trở nên đơn giản.
6. Hiển thị quảng cáo linh hoạt
Màn hình LED ngoài trời hỗ trợ kết nối mạng không dây, 3G và WiFi, các chế độ có thể tùy ý thay đổi. Ngoài ra, sản phẩm còn hỗ trợ chế độ chuyển đổi đa chương trình.
7. Khả năng chống trộm và bảo mật thông tin
Với thiết kế thông minh, màn hình quảng cáo LED được sản xuất với bộ khóa kép mang lại tính an toàn cao. Ngoài ra, thông tin hiển thị có thể được mã hóa để chống sự can thiệp bất hợp pháp.
8. Bảo trì thuận tiện
Vỏ màn hình được lắp ráp giúp bảo trì thuận tiện. Sản phẩm không yêu cầu cao về mặt không gian khi bảo trì.
9. Cấu trúc tản nhiệt
Thiết kế của màn hình quảng cáo LED theo nguyên lý tản nhiệt thủy cơ học. Nhiệt có thể được tản hiệu quả mang lại độ an toàn cao cho sản phẩm.
10. Dịch vụ khách hàng
Là một nhà cung cấp chuyên nghiệp, chúng tôi có thể sản xuất các máy móc all-in-one theo yêu cầu của khách hàng.
Mục | |
|||
Pitch điểm ảnh (mm) | 3 | 4 | 5 | 6 |
Mật độ điểm ảnh(dot/m2) | 111111 | 62500 | 40000 | 27777 |
Cấu hình điểm ảnh | 1R1G1B | 1R1G1B | 1R1G1B | 1R1G1B |
Chế độ điều khiển | Điều khiển dòng không đổi, quét động | Điều khiển dòng không đổi, quét động | Điều khiển dòng không đổi, quét động | Điều khiển dòng không đổi, quét động |
Độ sáng (nits) | ≥1000 | ≥1000 | ≥1000 | ≥1500 |
Góc nhìn | 120° | 120° | 120° | 120° |
Mức xám | 14bit | 14bit | 14bit | 14bit |
Điều chỉnh ánh sáng | Điều khiển tự động/bằng tay 256 level hoặc điều khiển có chương trình | Điều khiển tự động/bằng tay 256 level hoặc điều khiển có chương trình | Điều khiển tự động/bằng tay 256 level hoặc điều khiển có chương trình | Điều khiển tự động/bằng tay 256 level hoặc điều khiển có chương trình |
Tốc độ làm mới (Hz) | ≥800 | ≥800 | ≥1000 | ≥1000 |
Hiệu chỉnh | Có | Có | Có | Có |
Kích thước màn hình (mm) | 1920×960 | 1920×960 | 1920×960 | 1920×960 |
Độ dày khung (mm) | 100 | 100 | 100 | 100 |
Độ dày bệ đỡ (mm) | 550 | 550 | 550 | 550 |
Chiều cao bệ đỡ (mm) | 200 | 200 | 200 | 200 |
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1030 | 1030 | 1030 | 1030 |
Chiều cao tổng thể (mm) | 2050 | 2050 | 2050 | 2050 |
Độ phân giải(dots) | 640×320 | 480×240 | 384×192 | 320×160 |
Trọng lượng màn hình | ≤95kg | ≤95kg | ≤95kg | ≤95kg |
Mức độ bảo vệ | IP30 | IP30 | IP30 | IP30 |
Chế độ bảo trì | Rear | Rear | Rear | Rear |
Mức tiêu thụ năng lượng trung bình (W/m2) | 280 | 240 | 300 | 320 |
Mức tiêu thụ năng lượng tối đa (W/m2) | 700 | 600 | 800 | 850 |
Nhiệt độ vận hành/lưu trữ | Vận hành: -20°C-50°C Lưu trữ: -40°C-60°C |
Vận hành: -20°C-50°C Lưu trữ: -40°C-60°C |
Vận hành: -20°C-50°C Lưu trữ: -40°C-60°C |
Vận hành: -20°C-50°C Lưu trữ: -40°C-60°C |
Độ ẩm vận hành/lưu trữ | Vận hành: 10-90%RH Lưu trữ: 10-90%RH |
Vận hành: 10-90%RH Lưu trữ: 10-90%RH |
Vận hành: 10-90%RH Lưu trữ: 10-90%RH |
Vận hành: 10-90%RH Lưu trữ: 10-90%RH |
Tuổi thọ (giờ) | ≥50000 | ≥50000 | ≥50000 | ≥50000 |
Thời gian trung bình xảy ra lỗi (MTBF) | ≥3000 | ≥3000 | ≥3000 | ≥3000 |
Mục | |
|||
Pitch điểm ảnh (mm) | 5.33 | 5.926 | 6.67 | 8 |
Mật độ điểm ảnh(dot/m2) | 35156 | 28476 | 22500 | 15625 |
Cấu hình điểm ảnh | 1R1G1B | 1R1G1B | 1R1G1B | 1R1G1B |
Chế độ điều khiển | Điều khiển dòng không đổi, quét động | Điều khiển dòng không đổi, quét động | Điều khiển dòng không đổi, quét động | Điều khiển dòng không đổi, quét động |
Độ sáng (nits) | ≥6000 | ≥6000 | ≥6000 | ≥6000 |
Góc nhìn | 120° | 120° | 120° | 120° |
Mức xám | 14bit | 14bit | 14bit | 14bit |
Điều chỉnh ánh sáng | Điều khiển tự động/bằng tay 256 level hoặc điều khiển có chương trình | Điều khiển tự động/bằng tay 256 level hoặc điều khiển có chương trình | Điều khiển tự động/bằng tay 256 level hoặc điều khiển có chương trình | Điều khiển tự động/bằng tay 256 level hoặc điều khiển có chương trình |
Tốc độ làm mới (Hz) | ≥800 | ≥1000 | ≥1000 | ≥1000 |
Hiệu chỉnh | Có | Có | Có | Có |
Kích thước màn hình (mm) | 1920×960 | 1920×960 | 1920×960 | 1920×960 |
Độ dày khung (mm) | 100 | 100 | 100 | 100 |
Độ dày bệ đỡ (mm) | 550 | 550 | 550 | 550 |
Chiều cao bệ đỡ (mm) | 200 | 200 | 200 | 200 |
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1030 | 1030 | 1030 | 1030 |
Chiều cao tổng thể (mm) | 2050 | 2050 | 2050 | 2050 |
Độ phân giải(dots) | 360×180 | 324×162 | 288×144 | 240×120 |
Trọng lượng màn hình | ≤125kg | ≤125kg | ≤125kg | ≤125kg |
Mức độ bảo vệ | IP65 | IP65 | IP65 | IP65 |
Chế độ bảo trì | Rear | Rear | Rear | Rear |
Mức tiêu thụ năng lượng trung bình (W/m2) | 290 | 350 | 340 | 300 |
Mức tiêu thụ năng lượng tối đa (W/m2) | 780 | 1010 | 1000 | 800 |
Nhiệt độ vận hành/lưu trữ | Vận hành: -20°C-50°C Lưu trữ: -40°C-60°C |
Vận hành: -20°C-50°C Lưu trữ: -40°C-60°C |
Vận hành: -20°C-50°C Lưu trữ: -40°C-60°C |
Vận hành: -20°C-50°C Lưu trữ: -40°C-60°C |
Độ ẩm vận hành/lưu trữ | Vận hành: 10-90%RH Lưu trữ: 10-90%RH |
Vận hành: 10-90%RH Lưu trữ: 10-90%RH |
Vận hành: 10-90%RH Lưu trữ: 10-90%RH |
Vận hành: 10-90%RH Lưu trữ: 10-90%RH |
Tuổi thọ (giờ) | ≥50000 | ≥50000 | ≥50000 | ≥50000 |
Thời gian trung bình xảy ra lỗi (MTBF) | ≥3000 | ≥3000 | ≥3000 | ≥3000 |